--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới điện
+
Grid
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
lưới điện
:
Grid
+
agonistic
:
(thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
+
ranh mãnh
:
mischievous, sly
+
unsoothed
:
không được làm dịu, không được làm nguôi
+
diffusive
:
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)